Khái niệm biến (variable) và cách khai báo biến trong Java

Đây là bài 7/62 bài của series môn học Ngôn ngữ lập trình Java

1. Khai báo biến (variable) trong Java

Một biến (variable) sẽ được cấp phát một vùng nhớ trong bộ nhớ để lưu trữ dữ liệu. Mỗi biến phải được đặt một tên duy nhất (identifier).

Variable in Java

Cú pháp khai báo biến:

datatype variableName;

Trong đó, datatype là kiểu dữ liệu của biến, có thể là int, float, char,… variableName là tên biến.

Ví dụ:

//Khai bao x la mot bien nguyen (integer)
int x;
//Khai bao bankinh la mot bien so thuc (double)
double bankinh;
//Khai bao a la mot bien ky tu (char)
char a;

2. Quy ước đặt tên biến (identifier)

– Tên biến là một chuỗi các ký tự gồm các chữ, số, dấu gạch dưới (_), và dấu dollar ($). Tên biến không thể là một từ khóa. Tên biến không thể là true, false hoặc null. Tên biến có thể có độ dài bất kỳ.

– Tên biến phải bắt đầu bởi một chữ, dấu gạch dưới (_), hoặc dấu dollar ($), không thể bắt đầu bởi một số.

int age;  // valid
int _age;  // valid
int $age;  // valid
int 1age;  // invalid

– Trong tên biến không được sử dụng khoảng trắng.

int my age;  // invalid variables

– Trong Java, tên biến có phân biệt chữ hoa chữ thường. Ví dụ, biến age AGE là 2 biến khác nhau.

int age = 24;
int AGE = 25;

System.out.println(age);  // print 24
System.out.println(AGE);  // print 25

3. Gán giá trị cho biến (variable) trong Java

Các biến trong Java có thể được gán giá trị với toán tử bằng “=”. Giá trị của biến có thể thay đổi trong chương trình.

Cú pháp lệnh gán:

variable = expression;

Ví dụ:

x = 1;// Gan so nguyen 1 cho bien x
bankinh = 1.0;// Gán so thuc 1.0 cho bien ban kinh
a = 'A';// Gán ký tự 'A' cho bien a

Các loại giá trị có thể gán trực tiếp cho biến trong Java là:

Giá trị luận lý (boolean)

Có thể gán giá trị true hoặc false cho biến kiểu boolean.

boolean flag1 = false;
boolean flag2 = true;

Giá trị số nguyên (interger)

Có thể gán các số binary (base 2), decimal (base 10), octal (base 8), hexadecimal (base 16) cho biến trong Java.

// binary
int binaryNumber = 0b10010;
// octal 
int octalNumber = 027;

// decimal
int decNumber = 34;

// hexadecimal 
int hexNumber = 0x2F; // 0x represents hexadecimal
// binary
int binNumber = 0b10010; // 0b represents binary

Lưu ý: Trong Java, số nhị phân bắt đầu với 0b, số bát phân bắt đầu với 0 và số thập lục phân bắt đầu với 0x.

Giá trị số thực (float)

Các biến trong Java có thể được gán bởi số thực với dấu chấm động (floating point).

double myDouble = 3.4;
float myFloat = 3.4F;
 
// 3.445*10^2
double myDoubleScientific = 3.445e2;

Giá trị ký tự (char)

Các biến trong Java có thể được gán bởi các ký tự.

char letter = 'a';

Lưu ý: Một số ký tự đặc biệt cũng có thể được gán cho biến trong Java như \b (backspace), \t (tab), \n (new line),…

Giá trị chuỗi (string)

Một chuỗi ký tự cũng có thể được gán cho biến trong Java.

String str1 = "Java Programming";
String str2 = "Gochocit";

4. Khai báo và khởi tạo biến trong một dòng lệnh

Cú pháp:

datatype variableName = expression;

Ví dụ:

int x = 1;
double d = 3.6;

5. Hằng (constant) trong Java

Hằng (constant) là một loại biến đặc biệt mà giá trị của nó sẽ không thể thay đổi. Chúng ta sử dụng từ khóa final để khai báo hằng trong Java.

Cú pháp:

final datatype CONSTANTNAME = VALUE; 

Ví dụ:

final double PI = 3.14159;
final int SIZE = 3;

Các bạn có thể đọc lại bài Khái niệm biến, hằng và minh họa với C++ để so sánh biến, hằng trong Java với C++. Nhưng nhìn chung, biến và hằng trong Java khá giống với C++, chỉ khác ở một số cú pháp khai báo.

5/5 - (3 bình chọn)
Bài trước và bài sau trong môn học<< Programming style và programming errors trong JavaCác kiểu dữ liệu cơ bản và kiểu chuỗi (String) trong Java >>
Chia sẻ trên mạng xã hội:

Để lại một bình luận

Lưu ý:

1) Vui lòng bình luận bằng tiếng Việt có dấu.

2) Khuyến khích sử dụng tên thật và địa chỉ email chính xác.

3) Mọi bình luận trái quy định sẽ bị xóa bỏ.