1. Từ khóa (keyword) trong Python
Từ khóa (keyword) là những từ (word) được dành riêng trong Python. Chúng ta không thể sử dụng từ khóa để đặt tên biến, tên hàm hoặc bất kỳ định danh (identifier) nào khác. Chúng được sử dụng để xác định cú pháp và cấu trúc của ngôn ngữ Python. Trong Python, các từ khóa có sự phân biệt chữ hoa và chữ thường.
Với phiên bản Python 3.10.2 có tất cả 35 từ khóa. Tất cả các từ khóa ngoại trừ True, False và None đều ở dạng chữ thường. Chúng ta có thể sử dụng lệnh help(“keywords”)
trong trình thông dịch Python để xem danh sách tất cả các từ khóa trong Python.
Bên dưới là bảng các keyword trong Python 3.10.2
.False
await
else
import
pass
None
break
except
in
raise
True
class
finally
is
return
and
continue
for
lambda
try
as
def
from
nonlocal
while
assert
del
global
not
with
async
elif
if
or
yield
2. Định danh (identifier) trong Python
Định danh (identifier) là tên được đặt cho các thực thể như lớp, hàm, biến,… Định danh giúp phân biệt thực thể này với thực thể khác.
Những quy tắc khi đặt tên định danh
1. Tên định danh có thể bao gồm các chữ thường (a đến z), chữ hoa (A đến Z), chữ số (0 đến 9), dấu gạch dưới _. Ví dụ, myClass, var_1 và print_this_to_screen là các tên định danh hợp lệ.
2. Tên định danh không được bắt đầu bằng một chữ số. Ví dụ, tên định danh 1variable
không hợp lệ nhưng variable1
thì hợp lệ.
3. Không được đặt tên định danh giống với từ khóa (keyword).
4. Không được sử dụng các ký hiệu đặc biệt như !, @, #, $,%,… trong tên định danh.
5. Tên định danh có thể có độ dài bất kỳ.
Một số lưu ý cần nhớ
– Python phân biệt chữ hoa và chữ thường. Do đó, tên định danh VaRiable và variable là khác nhau.
– Nên đặt tên định danh có ý nghĩa và dễ nhớ. Thay vì đặt tên định danh của biến là c = 10
thì có thể đặt là count = 10
. Lúc này, tên định danh của biến sẽ rõ nghĩa hơn và cho biết biến count
là một biến dùng để lưu một giá trị đếm.
– Các từ trong một tên định danh có thể được nối với nhau bởi dấu gạch dưới. Ví dụ như this_is_a_long_variable.
– Tên định danh không bao gồm ký tự khoảng trắng. Ví dụ, tên định danh count a
là không hợp lệ nhưng counta
thì hợp lệ.
3. Câu lệnh (statement) trong Python
Python sẽ thông dịch từng câu lệnh (statement) để thực thi. Một statement trong Python thường được viết trong 1 dòng. Chúng ta không cần thiết phải thêm dấu chấm phẩy ; vào cuối mỗi câu lệnh. Ví dụ:
a = 5
b = 10
print("Sum = ", a + b)
Chúng ta có thể viết một câu lệnh trên nhiều dòng bằng cách sử dụng thích hợp các ký tự như ký tự tiếp tục dòng (\), dấu ngoặc đơn (), ngoặc vuông [], ngoặc nhọn {}.
a = 1 + 2 + 3 + \
4 + 5 + 6 + \
7 + 8 + 9
a = (1 + 2 + 3 +
4 + 5 + 6 +
7 + 8 + 9)
colors = ['red',
'blue',
'green']
Chúng ta cũng có thể đặt nhiều câu lệnh trong một dòng bằng cách sử dụng dấu chấm phẩy ; như sau:
a = 1; b = 2; c = 3
4. Thụt đầu dòng (indentation) trong Python
Python sử dụng thụt đầu dòng (indentation) để định nghĩa một khối lệnh (code block) như thân hàm, thân vòng lặp,… Lưu ý: Python không sử dụng dấu ngoặc nhọn {} cho code block như các ngôn ngữ C/C++, Java,… Ví dụ:
for i in range(1,11):
print(i)
if i == 5:
break
Trong Python, 4 khoảng trắng được sử dụng cho thụt đầu dòng và được ưu tiên hơn các tab. Nếu các bạn sử dụng indentation không chính xác thì chương trình sẽ báo lỗi IndentationError
.
5. Ghi chú (comment) trong Python
Ghi chú (comment)
được sử dụng để giải thích code đang thực hiện những gì. Việc này rất quan trọng khi đọc lại source code, bảo trì chương trình sau này. Sử dụng ký hiệu hash (#) để bắt đầu viết comment trong Python. Trình thông dịch Python sẽ bỏ qua comment bắt đầu từ ký hiệu hash (#) cho đến khi gặp ký tự bắt đầu dòng mới.
#This is a comment
#print out Hello
print('Hello')
Comment trên nhiều dòng
Chúng ta có thể viết comment trên nhiều dòng, mỗi dòng bắt đầu bằng ký tự hash (#). Hoặc một cách khác để comment trên nhiều dòng bằng cách sử dụng dấu nháy ”’ hoặc “””. Ví dụ:
#This is a comment
#print out Hello
print('Hello')
"""This is also a
perfect example of
multi-line comments"""
print('Hello World!')
'''This is also a
perfect example of
multi-line comments'''
print('Hello World!')
6. Khối lệnh (code block) trong Python
Một hoặc nhiều câu lệnh (statement) có thể tạo thành một khối lênh (code block). Các khối lệnh thường gặp trong Python như các lệnh trong lớp (class), hàm (function), vòng lặp (loop),… Python sử dụng thụt đầu dòng (indentation) để bắt đầu định nghĩa, phân tách một code block với các code block khác. Ví dụ:
7. Docstring trong Python
Docstring là viết tắt của từ documentation string, tạm dịch là chuỗi tài liệu trong Python. Docstring là chuỗi ký tự xuất hiện ngay sau khi định nghĩa của một phương thức, lớp hoặc module. Sử dụng dấu nháy “”” để viết docstring. Ví dụ:
def double(num):
"""Function to double the value"""
return 2*num
Chúng ta có thể truy cập docstring với thuộc tính __doc__. Ví dụ:
def double(num):
"""Function to double the value"""
return 2*num
print(double.__doc__)
Kết quả
Function to double the value
Docstring bản chất là comment. Các bạn nên viết docstring, đặc biệt là khi viết các API hoặc các gói thư viện. Chúng sẽ giúp cho các lập trình viên sử dụng API hoặc thư viện của bạn dễ dàng hơn.