1. Chuẩn bị dụng cụ
Mỗi sinh viên chuẩn bị các dụng cụ sau:
Dụng cụ chính:
- 1 mainboard Laptop
- 1 đèn soi linh kiện
- 1 tua vít
- 1 hộp đựng vít
Dụng cụ hỗ trợ:
- 1 chổi vệ sinh
- 1 khăn lau
2. Các hãng ODM thiết kế mainboard Laptop nổi tiếng
OEM là viết tắt của Original Equipment Manufacturing, ODM là viết tắt của Original Design Manufacturing.
OEM chỉ các công ty, công xưởng thực hiện các công việc sản xuất theo thiết kế, thông số kỹ thuật được đặt trước và bán sản phẩm cho công ty khác (chịu trách nhiệm phân phối).
ODM chỉ các công ty, công xưởng đảm nhiệm việc thiết kế, xây dựng các sản phẩm theo yêu cầu.
Các hãng ODM thiết kế mainboard nổi tiếng:
- Quanta
- Compal
- Wistron
- Pegatron, untill 2007 Asus
- Inventec
- Foxconn
- Flextronics
- Elitegroup
Các hãng sản xuất mainboard và các nhà thiết kế mainboard:
- HP/Compaq: Wistron, Compal, Quanta, Inventec
- Dell: Quanta, Compal, Wistron
- IBM/Lenovo: Wistron, Quanta, Uniwill
- Apple: ASUS (iBook), Quanta (PowerBook)
- Gateway: Quanta
- Toshiba: Compal, Inventec, Quanta, Toshiba (China)
- NEC: NEC, FIC, Arima, Mitec, Quanta, Wistron
- Sony: Quanta, ASUS, Sony (Japan)
- Fujitsu: Quanta, Uniwill
- Samsung: ASUS
- Acer: Quanta, Compal, Wistron, Inventec
- BenQ: Inventec, Mitec
Các hãng ODM cung cấp thiết kế cho các hãng sản xuất mainboard:
- Quanta cung cấp thiết kế cho HP, Lenovo, Apple, Acer, Toshiba, Dell, Sony, Fujitsu, NEC.
- Compal cung cấp thiết kế cho Acer, Dell, Toshiba, Lenovo và HP/Compal.
- Wistron cung cấp thiết kế cho Dell, Acer, Lenovo và HP.
- Inventec cung cấp thiết kế cho Toshiba, HP and Lenovo.
- Pegatron cung cấp thiết kế cho Asus, Toshiba, Apple, Dell và Acer.
- Foxconn cung cấp thiết kế cho Asus, Dell, HP và Apple.
- Flextronics cung cấp thiết kế cho HP.
3. Một số mã mainboard của các hãng ODM
Quanta Models
Platform | Rev | Model | Date |
QUANTA BUSD | 1A | TOSHIBA SATELLITE | 12/21/2010 |
QUANTA FH1 | 1A | FUJITSU CP483542-01 SYSTEM BOARD | 10/09/2009 |
QUANTA FL1 | 1A | LENOVO IDEAPAD S9, S10 | 3/19/2008 |
QUANTA FL3 | 1A | IBM-LENOVO THINKPAD X100E | 10/22/2009 |
QUANTA FM9 | 1A | DELL STUDIO 1555 | 2/26/2009 |
QUANTA FP6 | 1B | HP MIN311-1037NR | 4/15/2009 |
QUANTA GD3 | 1A | SONY VAIO VPC-S11M1E, MBX-216 VPCS118EC | 8/29/2009 |
QUANTA KN2, MA3 | 1A | GATEWAY M100 | 6/18/2004 |
QUANTA KN3 | 2A | ADVERT 7074 | 5/21/2004 |
QUANTA PL3 | A | PACKARD BELL EN MZ45/LG E510 | 4/5/2007 |
QUANTA PL3C | LG E510 (MODEL LGE51) | ||
QUANTA PM3 | 1A | BENQ JOYBOOK A82 | 12/8/2004 |
QUANTA SW1 | 38 | ROVERBOOK VOYAGER V400, HEDY KW300 | 1/10/2006 |
Compal models
Flatform/project | Model name | Date | Rev | Model |
COMPAL LA-5271P | KALG1 | 3/2/2009 | 0.2 | ACER ASPIRE 4336, 4736 (G, Z, ZG), 4937, 4937G |
COMPAL LA-5341 | DELL INSPIRON 11Z | |||
COMPAL LA-5371 | NIWBA | 3/24/2009 | 0.1 | LENOVO Y550P |
COMPAL LA-5381 | NSKAE | 4/10/2009 | 0.2 | TOSHIBA SATELLITE A500, L400, L450D |
COMPAL LA-5631 | NCL20 | 10/8/2009 | 0.4 | GATEWAY EC14D/PACKARDBELL BUTTERFLY XS |
COMPAL LA-5671 | NAW20 | 6/25/2009 | 0.2 | BENQ JOYBOOKS S43 |
Inventec models
PCB Code | Platform/project | Rev | Model |
6050A0029701-MB | INVENTEC CRICKET 5.0 | X01 | BENQ JOYBOOK DH5000 |
6050A0032301-MB | INVENTEC MONTECARLO 200 | AX0 | TOSHIBA SATELLITE M20, TECRA 2300 |
6050A2013501-MB-A04 | INVENTEC | NAUTILUS Z550 (W15) | |
6050A2042401-MB | INVENTEC GALLO 1.0 | A01 | HP COMPAQ NX7300, NX7400 |
6050A2047701-MB | INVENTEC W14 7.0 | A02 | ZEPTO 6214W |
6050A2062701-MB | INVENTEC CHEELA | 0 | ACER ASPIRE 9600, 9610 |
6050A2070101-MB | INVENTEC SYMPHONY 7.0, 6.0 | AX1 | HASEE Q310Y, Q320R/ZEPTO ZNOTE 6615W |
6050A2076701-MB | INVENTEC SAN ANTONIO 10EJV | A02 | ACER ASPIRE 3102NWLC |
6050A2076901-MB | INVENTEC PORTLAND 10, 10G | AX1 | FUJITSU SIEMENS LIFEBOOK P7230 |
6050A2113801-ROBSONB | INVENTEC | DELL 1525 |
Uniwill Models (Elitegroup)
Flatform | Rev | Model |
UNIWILL 244II0 | 3 | ROVERBOOK DISCOVERY D430 |
UNIWILL 245II0 | C | HASEE M120C, M132C, M122D, M352S |
UNIWILL 255IAX, 259IAX | 1 | FUJITSU SIEMENS AMILO M1425 |
UNIWILL255IIX, 259IIX, 255TIX, 259TIX | B | PACKARD BELL EN D5 |
UNIWILL255KLX, 259KLX | 01, B | FUJITSU SIEMENS AMILO 1640, A1645 |
UNIWILL340S2 | B | GERLCOM WEBGINE SERIES, ADVENT 5485 DVD, 5470, 5471, 5480, 5365, 4480 DVD, 4470 |
UNIWILL50II0 | B | PRESTIGIO 350/FUJITSU SIEMENS AMILO PI1505/HASEE F420/ADVENT 7109A |
UNIWILL50II0 | C | PRESTIGIO 350/FUJITSU SIEMENS AMILO PI1505/HASEE F420/ADVENT 7109A |
Foxconn Models
Flatform | Rev | MBX | Date | Model |
FOXCONN V030_MP | 1.3 | MBX-237 | 1/20/2011 | SONY VPC-SD, VPC-SC, VPC-SB, VPC-SA SERIES MBX-237 |
FOXCONN 945N01 | B | NETBOOK | ||
FOXCONN C51501 | ACER ASPIRE L100 | |||
FOXCONN CHICAGO_HR_HPC | MV | 3/8/2011 | HP CQ43 | |
FOXCONN DIAMONDVILLE | A | 3/6/2008 | QBOOK | |
FOXCONN H902 CALPELLA + DISCRETE VGA | A00 | 12/30/2009 | DELL STUDIO 1458 | |
FOXCONN S04 | A | LENOVO A600 |
Wistron Models
Platform | Rev | Date | Model | PCB P/N |
WISTRON JV50-PU (AMD) | 8252-2 | ACER ASPIRE 5236, 5536, 5536G (-623G25MI) | 48.4CH01.021 | |
WISTRONN SJ50-PU (AMD, D/U) | 08256-SB | 12/14/2009 | PACKARDBELL EN TR81, TR82, TR83, TR85, TR86, TR87 | 48.4FC01.OSB |
WISTRON SJV50-PU | 08260-1 | 2/25/2009 | GATEWAY NV52, NV56/PACKARDBELL EN TJ61, TJ62, TJ63, TJ64 | 48.4BX04.011 |
WISTRON JM41 UMA | 08266-1 | 3/9/2009 | ACER ASPIRE 4410, 4410T, 4810 (T, G, TZ, TZG), 5410, 5810 (T, G, TZ, TZG) | 48.4CQ01.011 |
WISTRON RIYA DISCRETE, DR1 AMD | 08267-1(A00) | 8/24/2009 | DELL INSPIRON 1545, 1546 MOTHERBOARD 0G5PHY-G5PHY | 48.4CX01.011 |
WISTRON MOCHA-3 | 08270-2 | 1/27/2010 | LENOVO THINKPAD X201 | |
WISTRON KENDO-1 WS DISCRETE | 08271-SC | 5/5/2009 | IBM THINKPAD T510, W510 | |
WISTRON M08F1-DC/USB BD | 08546-1 | MEDION AKOYA E1211 | 48.4AK02.011 | |
WISTRON HBU16-1.2 INTEL UMA | 09233-1 | 7/6/2009 | HP COMPAQ G60 | 48.4FQ01.011 |
WISTRON SQUIRTLE | 09273-1 | SONY MBX-220, VPCY118EC | 48.4EU08.011 | |
WISTRON Y18C | 09 291-1M | FUJITSU SIEMENS LIFEBOOK NH570 | 48.4GF01.01M |
4. Các ký hiệu điện tử trên schematic của Laptop
Ký hiệu các linh kiện điện tử
- CN: Connector
- D: Diode
- R: Resistor
- C: Capacitor
- U: (chip)IC
- X/Y: Crystal
- U/Q: mosfet
- L: Coil
- H: Hole
- Pad: (pad)
- SW: Switch
- PQ: Power Mosfet Big
- PD: Power Diode
- PU: Power IC
- PR: Power Resistor
- PC: Power Capacitor
- PL: Power Coil
Ký hiệu của các thành phần khác
- AC: Alternating Current
- ACDRV: AC Adapter To System-Switch Driver Output
- ACEDET: Adaptor Current Detector
- ACGOOD: Valid Adapter Active-Low Detect Logic Open-Drain Output
- ACIN: Adaptor Current Sensor Output
- ACN: Adapter Current Sense Resistor
- ACOP: Input Over-Power Protection
- ACOV: Input Overvoltage Protection
- ACP: Adapter Current Sense Resistor, Positive Input.
- ADP+: Adapter Positive Supply
- ADP_ID: Adapter Identify
- AGND: Analog Ground
- ALWP: Always On Power
- B+: AC Or Bat Power Rail For Power Circuit
- BATT: Battery
- BAT+: Bat Power Rail For Power Circuit
- BAT_DRV: Baterry Fet Gate Drive
- BAT_V: Battery Voltage
- BOM: Bill Of Material, Management
- BT: Button
- BT_EN: Bluetooth Enable
- BUZER: Connected
- BYP: Baypass
- CHGEN: Charge Enable Active-Low Logic Input
- CIN: Input Capacitor
- CLK_EN: Clock Enable
- CN: Connector
- CRT: Cathode Ray Tube
- CSIN: Current Sensor Input Negative
- CSIP: Current Sensor Input Positive
- DC: Direct Current
- DM: Dim/Dim Socket/Socket Memory/Socket DDR
- DOCK: Docking Socket
- EC: Embedded Controller
- EC_ON: Embedded Controller Enable
- EMI: Electromagnetic interference (Gangguan Electromagnetic)
- EN: Enable
- ENTRIP: Enable Terminal
- F: Fuse
- FSEL: Frequency Select Input
- GATE: Trigger Gate
- GND: Ground
- GP: Ground Pin
- GPI: General Power Input
- GPIO: General Power Input Output
- HDMI: High Definition Multimedia Interface
- ID: Continuous Drain Current
- IDM: Pulse Drain Current
- IIN: Operating Supply Current
- IIN(SHDN): Shutdown Supply Current
- IIN(STBY): Standby Supply Current
- IS: Continuous Source Current (Diode Conduction)
- IVIN: Battery Supply Current at VIN Pin
- JP: Jumper Point
- KBC: Keyboard Controller
- LCDV: LCD Power
- LDO: Linear Driver Output
- LGATEe: Lower Site Mosfet Gate Signal
- LPC: Low Pin Count
- LVDS: Low Voltage Differenntail Signaling (System Pensignalan)
- MBAT: Main Battery
- NB: North Bridge
- ODD: Output Disc Drive
- PCI: Peripheral Component Interconnect
- PGOOD: Power Good Open_Drain Output
- PIR: Product Improved Record
- PSI#: Current Indicator Input
- PVCC: Ic Power Positive Supply
- RSMRST: Resum Reset
- RTC: Real Time Clock
- SB: South Bridge
- SHDN: Shutdown
- SYS_SDN: System Shutdown
- SPI: Serial Peripheral Interface
- TD: Death Time
- THRM: Thermal Sensor
- TMDS: Transition Minimized Differential Signaling (Transmision Data Technology)
- TP: Tes Point
- TPAD: Thermal Pad
- UVLO: Input Undervoltage Lock Out
- V: Rail (Power)
- V+: Positive Voltage
- VADJ: Output Regulation Voltage
- VALW: Always On Power
- VALWP: Valw Pad
- VBAT: Battery Power
- VCCP: Power Chip (Ich, Graphics Chip)
- VCORE: Power Processor
- VDD: Control Power Supply
- VDDR: Power Vdd (VDRAM/VRAM/VMEM)
- VDS: Voltage Drain Source
- VFB: Feedback Inputs Power
- VGS: Voltage Gate Sources
- VIN: Input Voltage Range
- VIN: Adapter Power Supply (Vol_In)
- VL: Power Lock
- VL: Voltage Across The Load/Tegangan Beban Resistor
- VL: Voltage Linear
- VLDOIN: Power Supply Of The VTT And VTTREF Output Stage (To Power Mosfet)
- VOT: Volt_Out
- VRAM: Power Memory
- VREF: Power References/Schema References
- VS: Switch Power
- VS+: Support Voltage Positive
- VSB: Power Switch Button
- VSS: Signal Ground
- VSW: Power Switch
- VTT: Memory Termination Voltage
- VTERM: Memory Termination Voltage
- VUSB: Power Usb
- VGA: Power Vga (VGPX/VGPU/VCVOD)
- VGFX: Power Graphic Chip
- VREF: Voltage References
Kỹ thuật viên cần nhớ rõ các ký hiệu để tra cứu schematic dễ dàng hơn.
5. Thực hành
Sinh viên xác định model mainboard Laptop của mình. Cho biết hãng ODM nào thiết kế mainboard đó. Download schematic của mainboard Laptop và trình bày đặc điểm của mainboard: Platform của mainboard, phiên bản (version hay rev – revolution), năm xuất bản schematic (date),…